
Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm - Tiêu chuẩn quốc tế ISO
- Người viết: ducva@saomaisoft.com lúc
- Tin công nghệ
Các thành phần chính của quy trình quản lý chất lượng sản phẩm
Quản lý chất lượng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đủ chất lượng để giữ cho khách hàng trung thành. Hiểu rõ tầm quan trọng của điều này, bài viết dưới đây SSG sẽ cung cấp mọi thông tin cần thiết về quy trình quản lý chất lượng sản phẩm, bao gồm cách thiết lập, phương pháp, và nguyên tắc quản trị.
Định nghĩa quy trình quản lý chất lượng sản phẩm là gì?
Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm đại diện cho tất cả các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện trong quá trình sản xuất và cung cấp sản phẩm và dịch vụ, nhằm mục đích đáp ứng mong đợi của khách hàng một cách hiệu quả về chi phí. Thuật ngữ “chất lượng” có tính chủ quan do mỗi khách hàng đều có các tiêu chí đánh giá khác nhau về độ hữu ích.
Định nghĩa quy trình quản lý chất lượng sản phẩm là gì?
Tuy nhiên, có những yếu tố tổng thể mà doanh nghiệp có thể dựa vào để đánh giá chất lượng, bao gồm:
- Hiệu suất: Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có khả năng giải quyết nhanh chóng và thuận lợi vấn đề của khách hàng không?
- Tính năng: Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có những tính năng đặc biệt nào hấp dẫn người mua?
- Thông số kỹ thuật: Đặc tính vận hành và thiết kế của sản phẩm có đáp ứng đúng tiêu chuẩn an toàn không?
- Độ tin cậy hoặc độ bền: Vòng đời chức năng của sản phẩm hoặc thời gian sử dụng kéo dài bao lâu?
Thành phần chính của quy trình quản lý chất lượng sản phẩm gồm:
Các thành phần chính của quy trình quản lý chất lượng bao gồm lập kế hoạch chất lượng, đảm bảo chất lượng, kiểm soát chất lượng và quá trình cải tiến chất lượng:
Thành phần chính của quy trình quản lý chất lượng sản phẩm gồm:
Lập kế hoạch chất lượng:
- Lập kế hoạch chất lượng giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, phương tiện, nguồn lực và biện pháp để hoàn thành sản phẩm một cách tối ưu. Nhiệm vụ của người lập kế hoạch chất lượng bao gồm:
- Nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu khách hàng và yêu cầu chất lượng.
- Thống nhất mục tiêu và chính sách quản lý với ban lãnh đạo.
- Truyền thông kết quả hoạch định cho các bộ phận thực thi.
Đảm bảo chất lượng (QA – Quality Assurance):
- Đảm bảo chất lượng ngăn chặn sự xuất hiện của sai sót và khiếm khuyết trong quá trình sản xuất, đồng thời đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu chất lượng. Công việc chính của bộ phận QA bao gồm:
- Xây dựng hệ thống quy trình quản lý chất lượng theo chuẩn quốc tế.
- Đánh giá hệ thống quản trị chất lượng theo chu kỳ quý và năm.
- Nghiên cứu và áp dụng tiêu chuẩn chất lượng mới.
- Tham gia triển khai, giám sát áp dụng quy trình và đề xuất cải tiến.
Kiểm soát chất lượng (QC – Quality Control):
- Kiểm soát chất lượng xảy ra khi doanh nghiệp đánh giá chất lượng của mọi yếu tố liên quan đến sản xuất. Quy trình QC bao gồm 3 bước chính:
- Kiểm soát chất lượng đầu vào.
- Kiểm soát chất lượng sản xuất.
- Kiểm soát chất lượng đầu ra.
SSG – Cung cấp cấp hệ thống máy kiểm soát chất lượng sản phẩm: hỗ trợ việc giám sát và kiểm soát chất lượng sản phẩm bằng cách sử dụng mã barcode để xử lý thông tin.
Có khả năng phát hiện và nhận dạng nhiều loại lỗi và khuyết điểm như thiếu thành phần, sai kích thước, hình dạng, độ lệch, vết xước, vết bẩn, và nhiều vấn đề khác. Thông qua việc quét mã barcode, hệ thống giúp nhà quản lý kiểm soát chất lượng sản phẩm trước khi chúng rời khỏi nhà máy.
Hệ thống kiểm soát chất lượng bao gồm các thành phần sau:
Máy đăng ký dữ liệu đầu vào: Ghi nhận thông tin về nguyên vật liệu đầu vào để tạo nền tảng dữ liệu cho quá trình kiểm soát chất lượng.
Máy kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu ra: Tiến hành kiểm tra chất lượng của sản phẩm trước khi chúng được đưa vào quy trình đóng gói.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về hệ thống máy kiểm soát chất lượng sản phẩm vui lòng liên hệ qua hotline 090.818.4188 để được tư vấn trực tiếp.
Quá trình cải tiến liên tục (CIP hoặc CI – Continuous Improvement):
- Quá trình cải tiến liên tục là nỗ lực không ngừng nhằm cải thiện sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Nó giúp doanh nghiệp đạt được tăng trưởng doanh số bán hàng và lợi nhuận trong dài hạn. Nhà lãnh đạo có thể chọn giữa hai cách tiếp cận: cải tiến từ từ hoặc đổi mới nhảy vọt.
Tìm hiểu 7 nguyên tắc khi quản trị chất lượng
Nguyên tắc 1: Hướng theo khách hàng
Nguyên tắc quan trọng này đảm bảo rằng tổ chức có khả năng đáp ứng đầy đủ nhu cầu, thậm chí vượt xa mong đợi của khách hàng. Khách hàng được coi là yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động kinh doanh, và doanh nghiệp sẽ khó tồn tại nếu không mang lại giá trị cho khách hàng. Các hoạt động tập trung vào khách hàng bao gồm:
Tìm hiểu 7 nguyên tắc khi quản trị chất lượng
- Định hướng mục tiêu doanh nghiệp để tạo ra giá trị cho khách hàng.
- Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng, lắng nghe phản hồi và hiểu rõ yêu cầu cụ thể của thị trường.
- Xây dựng mối quan hệ và kênh kết nối khách hàng để lắng nghe ý kiến và phản hồi một cách chủ động.
- Theo dõi và đo lường mức độ hài lòng của khách hàng để xử lý và giải quyết vấn đề kịp thời.
- Tạo ra chất lượng sản phẩm, dịch vụ đạt chuẩn.
Nguyên tắc 2: Sự lãnh đạo
Sự lãnh đạo chủ đạo là quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối đa của 7 nguyên tắc quản lý chất lượng. Lãnh đạo cần xây dựng hướng đi có sự đồng nhất giữa mục tiêu và thực hiện nhiệm vụ, xây dựng tầm nhìn dài hạn. Quản lý ISO sẽ không đạt hiệu quả nếu chính sách không được định hướng cụ thể và rõ ràng. Nhiệm vụ cụ thể của lãnh đạo bao gồm:
- Truyền thông nội bộ về sứ mệnh, tầm nhìn, chiến lược kinh doanh và các chính sách liên quan.
- Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và công bằng.
- Khuyến khích sự đóng góp và cải tiến từ các thành viên.
- Khen ngợi những đóng góp tích cực và cống hiến cao.
Nguyên tắc 3: Sự tham gia của mọi người
Sự hợp tác và đồng lòng của tất cả thành viên là chìa khóa để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần:
- Hợp tác giữa các phòng ban để các thành viên nhìn nhận đúng về năng lực và có cơ hội được công nhận.
- Phân chia vai trò và trách nhiệm cho từng phòng ban và nhân viên.
- Xây dựng môi trường tốt để nhân viên phát huy khả năng và phẩm chất của mình.
- Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO có sự hợp tác và kết nối giữa các phòng ban.
Nguyên tắc 4: Tiếp cận theo quá trình
Đảm bảo sự tối ưu hiệu quả trong sản phẩm đầu ra của mỗi quy trình là mục tiêu của nguyên tắc này. Quy trình được thiết lập rõ ràng để phân bổ nguồn nhân lực một cách hợp lý và tiết kiệm thời gian và lãng phí. Các công việc cần thực hiện bao gồm:
- Lên kế hoạch chi tiết và danh sách nhiệm vụ để đạt mục tiêu.
- Thiết lập phạm vi tác động đến từng quy trình.
- Đánh giá hiệu suất bằng các công cụ quản lý chất lượng.
- Dự báo các rủi ro và lên kế hoạch xử lý khi vấn đề xảy ra.
- Xác định vai trò của chuyên viên kiểm soát chất lượng.
Nguyên tắc 5: Cải tiến
Cải tiến là chìa khóa để duy trì và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể cải tiến ở nhiều mặt khác nhau, bao gồm chính sách quản lý, hoạt động kinh doanh, quy trình, thiết bị, công nghệ, và nguồn nhân lực. Công việc cải tiến đòi hỏi:
- Khơi gợi tinh thần đóng góp của thành viên và lắng nghe ý kiến sáng tạo.
- Lên kế hoạch cải tiến áp dụng cho từng quy trình cụ thể.
- Thực hiện các biện pháp điều chỉnh phù hợp dựa trên đánh giá hiệu suất.
- Dựa vào nhu cầu cần thiết để tránh lãng phí thời gian và công sức.
- Xây dựng các chương trình đào tạo thường xuyên để nâng cao kỹ năng và tinh thần đổi mới của nhân viên.
- Khen thưởng những đóng góp có giá trị và tính ứng dụng hiệu quả.
Nguyên tắc 6: Quyết định dựa trên bằng chứng
Trước khi ra quyết định về xử phạt hay kỷ luật, cần phải xem xét kỹ nguyên nhân và sai sót dẫn đến tình trạng này. Quyết định chỉ nên được đưa ra khi có bằng chứng rõ ràng và thuyết phục. Các bước thực hiện bao gồm:
- Cập nhật số liệu thường xuyên và đều đặn để làm căn cứ cho quyết định.
- Đảm bảo việc thu thập số liệu được thực hiện với độ chính xác và đáng tin cậy.
- Thống nhất hệ thống tài liệu và hồ sơ được lưu trữ một cách chính xác và đầy đủ.
- Ra quyết định dựa trên bằng chứng và đánh giá hiệu quả.
Nguyên tắc 7: Quản lý các mối quan hệ
Bước cuối cùng trong 7 nguyên tắc quản lý chất lượng đòi hỏi sự phát huy hiệu quả của các mối quan hệ tích cực cả bên trong và ngoài tổ chức. Các bước thực hiện bao gồm:
- Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với đối tác và nhà cung cấp.
- Duy trì sự hợp tác tự nguyện và tăng cường trao đổi thông tin và lợi ích.
- Thúc đẩy sự hợp tác dài hạn và cải tiến phương pháp quản lý chất lượng.
- Xây dựng môi trường gắn kết và hỗ trợ sự hợp tác giữa các bộ phận và thành viên.
Quy trình quản lý chất lượng sản phẩm giữ vai trò vô cùng quan trọng khi đem lại sự hài lòng, uy tín cao nhất cho doanh nghiệp. Khách hàng hiện đại ngày càng coi trọng chất lượng sản phẩm, dịch vụ hơn giá bán. Do đó, các doanh nghiệp cũng nên có sự điều chỉnh, nâng cấp chất lượng sản phẩm, dịch vụ kịp thời để tiếp tục tồn tại và phát triển.
———————————————————————
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIẢI PHÁP SAO MAI
Địa chỉ: Tầng 4, Lucky Building, 81 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 090.818.4188
Email: info@saomaisoft.com
Trang web: https://www.fasolutions.vn/